Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Tân
Mã sinh viên: 0441010038
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 1 8 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 08/02/2012 05/03/2012
2 CADD 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/10/2011 13/10/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 3 F 3 (F) 17/09/2011
4 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/07/2011 16/10/2012
10 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 02/02/2012
14 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/02/2012
17 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
18 Máy cắt 0 ** 2.5 ** F ** ** 07/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Công nghệ CNC 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2012 15/10/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
27 PLC 7 7 B 7 (B) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 5.8 C 5.8 (C)
29 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
30 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.6 C 6.6 (C) 27/05/2013
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
33 Thực tập nguội 7 B 7 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
35 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 28/03/2012
36 Đồ án chi tiết máy I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.1 D 4.1 (D) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo