Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Việt
Mã sinh viên: 0441010051
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2 4 F D 4 (D) 10/08/2011 04/10/2011
2 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 31/01/2012 28/02/2012
3 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1.7 I F 1.7 (F) 05/10/2012
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 13/10/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
7 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 30/07/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 16/08/2011
12 Tiếng anh 4 5 5.3 I D 5.3 (D) 16/10/2012
13 Đồ án chi tiết máy 0 2.7 F 2.7 (F) 05/10/2011 14/10/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 02/02/2012 15/03/2012
16 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
17 Máy cắt 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 13/03/2012
20 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
21 Máy cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
22 Công nghệ CNC 7 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 08/10/2012
24 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
25 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
27 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 PLC 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 31/01/2013 01/02/2013
30 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 4.4 I D 4.4 (D) 01/02/2013
33 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
34 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.4 D 5.4 (D) 23/05/2013
35 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo