Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Minh
Mã sinh viên: 0441010064
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.5 C 5.5 (C) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 11/03/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 02/02/2012 15/03/2012
11 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
12 Máy cắt 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 08/10/2012 08/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
24 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 31/01/2013
25 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
26 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
27 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2013
28 Dao động kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 27/05/2013
29 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
31 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012
32 Nguyên lý cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2012
33 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 06/03/2013
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2013
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo