Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Huy
Mã sinh viên: 0441010066
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
2 CADD 6 6 C 6 (C) 13/10/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
13 Đồ gá 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 22/03/2012 ĐPK
15 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
16 Giao tiếp kinh doanh 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2012
17 Tiếng anh 5 8 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.6 C 6.6 (C) 08/10/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 6 C 6 (C) 11/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
23 Tiếng anh 3 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/03/2012 15/04/2012 ĐPK
24 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 D 4 (D) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2013
27 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
29 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
30 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
33 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
35 Vật liệu học 7 7.6 B 7.6 (B) 28/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo