Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Văn
Mã sinh viên: 0441010073
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2013
2 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
3 CADD 6 5.7 C 5.7 (C) 13/10/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 10/10/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
11 Cơ lý thuyết 3 4.6 D 4.6 (D) 17/09/2011
12 Vật lý 2 5 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 11/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2012 15/03/2012
15 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 13/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 8 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/10/2012 08/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 7 7 B 7 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
30 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.9 C 5.9 (C) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
34 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo