Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quốc Quyền
Mã sinh viên: 0441010083
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2012
2 Cơ sở hệ thống tự động 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 31/01/2012 28/02/2012
3 CADD 3 4 D 4 (D) 13/10/2011
4 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
5 Nguyên lý cắt 1 7 3 7 F B 7 (B) 30/07/2011 04/10/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 16/08/2011
10 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2011
11 CADD 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 25/09/2012 16/10/2012
12 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2011
15 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 11/03/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 7 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2012
17 Đồ gá 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2012
18 Máy cắt 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
19 Vật lý 2 8 7.8 I B 7.8 (B) 13/03/2012
20 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2012
21 Công nghệ CNC 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 10/09/2012 05/10/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/10/2012 08/10/2012
23 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
26 Tiếng anh 3 3 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012
27 Công nghệ CAD/ CAM 4 5.1 D 5.1 (D) 29/01/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
30 PLC 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2013 01/02/2013
31 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 29/05/2013
34 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
35 Phương pháp phần tử hữu hạn 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 25/05/2013 07/06/2013
36 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2013
37 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
39 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 27/03/2012
40 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
41 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
42 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 08/03/2013 22/03/2013
43 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/03/2013 04/04/2013
44 Sức bền vật liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/03/2013 26/03/2013
45 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo