Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Tân
Mã sinh viên: 0441010089
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 8 B 8 (B) 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 17/09/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 B 7 (B) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2011
9 Vật lý 2 0 5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 12/09/2011 10/10/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
13 Đồ gá 7 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2012
14 Máy cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
15 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 8 7 B 7 (B) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
21 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 29/01/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
25 PLC 8 8.3 B 8.3 (B) 31/01/2013
26 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
27 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
28 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
29 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo