Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Viết Hoàn
Mã sinh viên: 0441010092
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 27/07/2011 13/10/2011
2 Tiếng anh 3 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/01/2012 06/04/2012
3 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
4 Tiếng anh 4 6 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
5 CADD 7 6.7 C 6.7 (C) 13/10/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (I) 17/09/2011
7 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5 D 5 (D) 07/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/08/2011 29/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 02/02/2012
14 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/01/2012 13/03/2012
18 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 5 6 C 6 (C) 08/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8 B 8 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
26 PLC 9 9 A 9 (A) 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8.3 B 8.3 (B)
28 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
29 Dao động kỹ thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.7 C 5.7 (C) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 5 5 5.1 D 5.1 (D) 10/09/2012
34 Vật liệu học 8 7.9 B 7.9 (B) 28/03/2012
35 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo