Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Thư
Mã sinh viên: 0441010093
Lớp: ĐH CNKT CK 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/08/2011 22/09/2011
2 CADD 4 4.7 D 4.7 (D) 13/10/2011
3 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 17/09/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.1 C 6.1 (C) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2012
12 Đồ gá 4 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 10 9.8 A 9.8 (A) 10/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/10/2012 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 11/09/2012 10/10/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
22 CADD 7 7.4 B 7.4 (B) 28/03/2012
23 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
29 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
30 Dao động kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.9 C 5.9 (C) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo