Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Hải
Mã sinh viên: 0441010164
Lớp: ĐH CNKT CK 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 8 7.5 B 7.5 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 22/06/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 10 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/02/2012
11 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
12 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 15/02/2012 ĐPK
13 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
14 Tiếng anh 5 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
15 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
17 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
19 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
20 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
21 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
22 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 31/01/2013
23 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
24 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
25 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
26 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.1 B 7.1 (B) 23/05/2013
27 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo