Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Công Huy
Mã sinh viên: 0441010185
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 CADD 7 7.2 B 7.2 (B) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 28/06/2011
4 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.4 D 4.4 (D) 28/07/2011
9 Vật lý 2 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.4 B 8.4 (B) 02/02/2012
14 Đồ gá 9 8.6 A 8.6 (A) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 01/02/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 7 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 09/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 9 8.9 A 8.9 (A) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.6 A 8.6 (A) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 ** 2.4 ** F ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 9 A 9 (A)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 10 2.8 9.5 F A 9.5 (A) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
28 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
29 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
30 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
31 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo