Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 0441010186
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 28/06/2011 05/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 8 3.5 8.1 F B 8.1 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 4.9 D 4.9 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2012 15/03/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 02/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đồ gá 5 5.4 D 5.4 (D) 01/02/2012
11 Máy cắt 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
12 Vật lý 2 2 3 I F 3 (F) 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2012
14 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
15 Vật lý 2 I (I)
16 Vật lý 2 ** 4.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 05/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ gia công áp lực 2 4 D 4 (D) 29/08/2013
18 Công nghệ CNC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 05/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực I (I)
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 31/01/2013 01/02/2013
27 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
28 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
29 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 7 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 25/05/2013 07/06/2013
31 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.6 C 6.6 (C) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Sức bền vật liệu ** 6 ** 6.4 ** C 6.4 (C) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.9 D 4.9 (D) 12/03/2013
37 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 01/03/2013
38 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 02/03/2013
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo