Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Viết Trung
Mã sinh viên: 0441010192
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2014
2 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
3 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
4 CADD 5 5.9 C 5.9 (C) 30/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 28/06/2011 16/09/2011
6 Nguyên lý cắt 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/07/2011 04/10/2011
7 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 2.8 F 2.8 (F) 07/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4 D 4 (D) 24/06/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
10 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 28/07/2011
11 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
12 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 05/10/2012
13 Sức bền vật liệu 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2011 07/10/2011
14 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 ** 5.3 ** D ** 5.3 (D) 05/10/2011 04/10/2011 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ chế tạo máy 1 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 15/03/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2012 15/03/2012
17 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 01/02/2012
18 Máy cắt 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2012 13/03/2012
19 Vật lý 2 I (I)
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
21 Tiếng anh 5 5 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
22 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
23 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2014
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
25 Công nghệ CNC 3 4 D 4 (D) 10/09/2012
26 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 09/10/2012
27 Công nghệ gia công áp lực 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 11/09/2012 10/10/2012
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 04/09/2012 08/10/2012
29 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 28/09/2012 15/10/2012
30 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/03/2012
31 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2013
32 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
33 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2013
34 PLC 10 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013
35 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
37 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2013
38 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
39 Kỹ thuật Rô bốt 8 7.1 B 7.1 (B) 23/05/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 Cơ sở hệ thống tự động ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 22/08/2012 20/12/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2012
43 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.3 D 4.3 (D) 28/03/2012
44 Toán ứng dụng 2 I (I)
45 Tiếng anh 1 8 8 B 8 (B) 06/03/2014
46 Nguyên lý máy 7 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013
47 Cơ sở hệ thống tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/08/2014 06/10/2014 ĐPK
48 Tiếng anh 5 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/09/2014
49 Đồ gá 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 02/09/2014 02/10/2014
50 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2013
51 Vật lý 1 ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 17/08/2013 11/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo