Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Trí
Mã sinh viên: 0441010193
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 6.1 C 6.1 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 28/06/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
8 Sức bền vật liệu 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2011 07/10/2011
9 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2011
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 02/02/2012 15/03/2012
13 Đồ gá 5 5.6 C 5.6 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 0 3.2 2.6 F F 3.2 (F) 28/09/2012 15/10/2012
23 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 27/03/2012 09/04/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
29 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
30 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2013
32 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 9 8.6 A 8.6 (A) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo