Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tất Tùng
Mã sinh viên: 0441010198
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 1 6 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 02/07/2011 10/10/2011
2 CADD 7 7 B 7 (B) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
4 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2012 15/03/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/02/2012 15/03/2012
11 Đồ gá 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2012
12 Máy cắt 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 4 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 12/09/2012 09/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 5 5.6 I C 5.6 (C) 10/10/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 04/09/2012 08/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
21 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ CAD/ CAM 5 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 15/01/2013
25 PLC 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 31/01/2013 31/01/2013
26 Thực tập hàn 7.5 B 7.5 (B)
27 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
28 Phương pháp phần tử hữu hạn ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 25/05/2013 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.2 D 5.2 (D) 23/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 05/09/2012 01/10/2012
33 Chi tiết máy 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2012 16/10/2012
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Hình họa- Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 27/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Chi tiết máy 0 ** 1.2 ** F ** ** 25/03/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Hình họa 1 6.5 2.3 6 F C 6 (C) 06/02/2015 17/02/2015
38 Chi tiết máy 0 ** 2.2 ** F ** ** 25/02/2013 11/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 02/03/2013
40 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo