Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Pháp Luật
Mã sinh viên: 0441010200
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5 D 5 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
10 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 02/02/2012
13 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 10 9.2 A 9.2 (A) 09/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/09/2012 05/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
23 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 9.9 A 9.9 (A) 27/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 9 8.7 A 8.7 (A) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
27 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
29 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
31 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
32 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2012
33 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo