Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chắt
Mã sinh viên: 0441010201
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5.1 D 5.1 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.9 C 6.9 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 1 5 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Toán ứng dụng 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2011 06/10/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 15/03/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 02/02/2012 15/03/2012
11 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
12 Máy cắt 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
14 Tiếng anh 5 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2012 05/04/2012
15 Công nghệ CNC 0 0 3 3 F F 3 (F) 10/09/2012 05/10/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 09/10/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2012
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
20 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
21 CADD ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 28/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Công nghệ CAD/ CAM 8 7.7 B 7.7 (B) 29/01/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.9 B 7.9 (B) 15/01/2013
25 PLC 0 10 1.5 8.2 F B 8.2 (B) 01/02/2013 01/02/2013
26 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
27 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Công nghệ CNC I (I)
30 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 6 C 6 (C) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 6 5.4 D 5.4 (D) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
35 Sức bền vật liệu 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/03/2012 12/04/2012
36 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo