Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Võ Đức Sơn
Mã sinh viên: 0441010207
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 10/08/2011 04/10/2011
2 Cơ sở hệ thống tự động 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2012
3 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
5 Nguyên lý cắt 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 30/07/2011 04/10/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 10/10/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
9 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2011
10 Sức bền vật liệu 0 0 2.9 2.9 F F 2.9 (F) 12/09/2011 07/10/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 14/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 13/02/2012 ĐPK
14 Đồ gá 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 23/03/2012
15 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 09/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
22 CADD 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 28/03/2012 10/04/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 2 4.1 D 4.1 (D) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
26 PLC 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
28 Thực tập nguội 9 A 9 (A)
29 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 5.3 D 5.3 (D) 25/05/2013
30 Dao động kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2013
31 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.1 D 5.1 (D) 23/05/2013
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
33 Sức bền vật liệu 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 27/03/2012 12/04/2012
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo