Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Văn Tự
Mã sinh viên: 0441010208
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 7 3 7 F B 7 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 8 8.1 B 8.1 (B) 28/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
9 Hình họa (Cơ khí) - CLC 8 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
11 Vật lý 1 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
14 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
24 CADD 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 28/03/2012 10/04/2012
25 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 8 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.9 C 5.9 (C) 15/01/2013
29 PLC 10 8.8 A 8.8 (A) 31/01/2013
30 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
31 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
33 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo