Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Cử
Mã sinh viên: 0441010212
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2011
2 CADD 6 6.2 C 6.2 (C) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 05/09/2011
4 Nguyên lý cắt 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 10/10/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 1 ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 17/09/2011 07/10/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 02/02/2012 15/03/2012
13 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2012 13/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2012 05/04/2012
18 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2012 08/10/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
23 Tiếng anh 4 3 4 D 4 (D) 27/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
29 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
30 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7.3 B 7.3 (B) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.2 C 6.2 (C) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
36 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
37 Sức bền vật liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 02/03/2013
39 PLC 7 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2013
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo