Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Tâm
Mã sinh viên: 0441010215
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Dung sai và kỹ thuật đo ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 17/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CADD 3 4.6 D 4.6 (D) 31/08/2011 ĐPK
3 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
4 Nguyên lý cắt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2011
11 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 17/09/2011
12 CADD 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 09/02/2012 17/03/2012
13 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 02/02/2012 15/03/2012
15 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
20 Máy cắt 9 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2013
21 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
23 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 04/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 7 7.4 B 7.4 (B) 29/01/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 15/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 PLC 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 31/01/2013 31/01/2013
30 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
31 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
32 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 4.7 D 4.7 (D) 25/05/2013
33 Dao động kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 27/05/2013
34 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.3 D 5.3 (D) 23/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
36 Cơ lý thuyết (CLC) ** 7 ** 7.1 ** B 7.1 (B) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Sức bền vật liệu ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo