Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dương
Mã sinh viên: 0441010220
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2011 ĐPK
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 05/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 1 2.8 I F 2.8 (F) 05/10/2012
9 Sức bền vật liệu 1 1 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2011 07/10/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7 B 7 (B) 02/02/2012
12 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 23/10/2012 ĐPK
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 28/09/2012 15/10/2012
22 CADD 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
23 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
27 PLC 10 9.8 A 9.8 (A) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
29 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
30 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.3 C 6.3 (C) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
35 Tiếng anh 3 0 8 3.1 8.5 F A 8.5 (A) 10/09/2012 15/10/2012
36 Tiếng anh 4 6 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 27/03/2012
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2013
40 Toán ứng dụng 2 8 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2013
41 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2013
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo