Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trọng Hưng
Mã sinh viên: 0441010226
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 30/07/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
7 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2011
8 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
10 Hóa học 1 7 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
11 Toán ứng dụng 1 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2011 06/10/2011
12 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2012
15 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 12/09/2012 23/10/2012 ĐPK
21 Công nghệ gia công áp lực 9 8.4 B 8.4 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
27 PLC 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
29 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
30 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2013
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.2 D 5.2 (D) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo