Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Trọng Nam
Mã sinh viên: 0441010227
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 0 ** F ** ** 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2011
3 CADD 8 8 B 8 (B) 30/07/2011
4 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 28/06/2011 16/09/2011
5 Nguyên lý cắt 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2011 04/10/2011
6 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
7 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/07/2011 10/10/2011
9 Tiếng anh 4 3 3 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 28/07/2011 13/10/2011
10 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
11 Tiếng anh 4 I (I)
12 Sức bền vật liệu 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2011 07/10/2011
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/09/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2012
16 Đồ gá 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2012 23/03/2012
17 Máy cắt 0 1 2.5 3.1 F F 3.1 (F) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 10/02/2012
19 Tiếng anh 5 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2012 05/04/2012
20 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
21 Công nghệ CNC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 05/10/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 12/09/2012 09/10/2012
23 Công nghệ gia công áp lực 6 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7 B 7 (B) 28/09/2012
26 Tiếng anh 4 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 27/03/2012 09/04/2012
27 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 29/01/2013 26/02/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
30 PLC 10 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2013
31 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
32 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
33 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7 B 7 (B) 25/05/2013
34 Dao động kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 27/05/2013
35 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
37 Cơ sở hệ thống tự động 6 7 B 7 (B) 22/08/2012
38 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 12/03/2013
39 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 02/03/2013
40 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo