Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn ánh
Mã sinh viên: 0441010229
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 30/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 05/09/2011
3 Nguyên lý cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
7 Tiếng anh 4 3 4.5 D 4.5 (D) 28/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 05/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 12/09/2011 07/10/2011
10 Hình họa (Cơ khí) - CLC 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 17/09/2011 04/10/2011
11 Toán ứng dụng 1 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/09/2011 06/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
14 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2012 05/04/2012
19 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
23 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/03/2012 09/04/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 1 4 3 5 F D 5 (D) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 8 0.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/01/2013 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
29 Thực tập nguội 7.7 B 7.7 (B)
30 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 6 5.9 C 5.9 (C) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Tiếng anh 4 ** ** ** ** 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Sức bền vật liệu 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 31/08/2012 24/09/2012
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.3 B 7.3 (B) 26/03/2012
38 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
39 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2012 17/04/2012
40 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo