Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Duy Đông
Mã sinh viên: 0441010230
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.1 D 4.1 (D) 31/08/2011 ĐPK
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 05/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 3 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 12/09/2012 05/10/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
10 Hình họa (Cơ khí) - CLC 6 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2011
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
12 Vật lý 1 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/02/2012 15/03/2012
15 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/02/2012 13/03/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 07/02/2012 ĐPK
19 Tiếng anh 5 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 14/01/2012 05/04/2012
20 Máy cắt 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2013
21 Công nghệ CNC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 05/10/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 09/10/2012
23 Công nghệ gia công áp lực 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2012
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
26 CADD 2 4.1 D 4.1 (D) 28/03/2012
27 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 29/01/2013 26/02/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
30 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 31/01/2013
31 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
32 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
33 Phương pháp phần tử hữu hạn 3 5 D 5 (D) 25/05/2013
34 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 4 1.8 4.4 F D 4.4 (D) 23/05/2013 04/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
37 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 10/09/2012
38 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
39 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
40 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2012
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 6.4 C 6.4 (C) 12/03/2013
42 CADD 3 4.2 D 4.2 (D) 06/03/2013
43 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 4 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 07/03/2013 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo