Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Minh Hải
Mã sinh viên: 0441010231
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2011
2 CADD 7 7.6 B 7.6 (B) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
4 Nguyên lý cắt 8 7.9 B 7.9 (B) 30/07/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4 D 4 (D) 07/07/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 9 8.6 A 8.6 (A) 02/02/2012
11 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
12 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
13 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
15 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
16 Công nghệ CNC 7 7 B 7 (B) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.9 C 6.9 (C) 29/01/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
24 PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
25 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
26 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
28 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo