Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Dũng Linh
Mã sinh viên: 0441010232
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 6 C 6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 3 F 3 (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 1 5 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 28/07/2011 13/10/2011
8 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
9 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 5 6 C 6 (C) 02/02/2012
14 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 8 7.9 B 7.9 (B) 10/02/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2012 05/04/2012
19 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 12/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 9 8.4 B 8.4 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6 C 6 (C) 28/09/2012
24 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 27/03/2012 09/04/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2013 26/02/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
28 PLC 10 9.5 A 9.5 (A) 31/01/2013
29 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
30 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
31 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
32 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2013
33 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
34 Kỹ thuật Rô bốt 6 5.8 C 5.8 (C) 23/05/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo