Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Mạnh Thế
Mã sinh viên: 0441010237
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/08/2011 04/10/2011
3 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
4 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
5 Dung sai và kỹ thuật đo 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 10/02/2012 16/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ sở hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 CADD 8 8 B 8 (B) 30/07/2011
8 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 16/09/2011
9 Nguyên lý cắt 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/07/2011 04/10/2011
10 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2011
11 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2011
12 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/07/2011 10/10/2011
13 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2011
14 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
15 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 02/02/2012
17 Đồ gá 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 23/03/2012
18 Máy cắt 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2012 13/03/2012
19 Vật lý 2 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2012
21 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
22 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
23 Công nghệ chế tạo máy 2 0 2 2.3 3.6 F F 3.6 (F) 12/09/2012 09/10/2012
24 Công nghệ gia công áp lực I (I)
25 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
27 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
28 Công nghệ gia công áp lực ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 29/08/2013 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 29/01/2013 26/02/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 6 C 6 (C) 15/01/2013
32 PLC 0 10 2.7 9.3 F A 9.3 (A) 31/01/2013 31/01/2013
33 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
34 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
35 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2014
36 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
37 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.2 B 8.2 (B) 25/05/2013
38 Dao động kỹ thuật 6 5.3 D 5.3 (D) 27/05/2013
39 Thực tập nguội 5 D 5 (D)
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
41 Toán ứng dụng 2 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 24/08/2012 24/09/2012
42 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2012
43 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 02/03/2013
44 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo