Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quyền
Mã sinh viên: 0441010239
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 7 7.1 B 7.1 (B) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 2 2 F 2 (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
9 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.6 B 7.6 (B) 17/09/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.9 B 7.9 (B) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2012
13 Đồ gá 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 10 9.7 A 9.7 (A) 09/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2012 23/10/2012 ĐPK
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 9 8.6 A 8.6 (A) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
23 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 29/01/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
27 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 31/01/2013
28 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
29 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
30 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
31 Đồ án tốt nghiệp (Hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CK) I (I)
32 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
33 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
34 Vật lý 1 9 8.8 A 8.8 (A) 24/03/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo