Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hải
Mã sinh viên: 0441010243
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 28/06/2011 05/09/2011
3 Nguyên lý cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
8 Công nghệ chế tạo máy 1 7 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
9 Công nghệ xử lý vật liệu ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 02/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Đồ gá 7 6.6 I C 6.6 (C) 23/03/2012
11 Máy cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2012 13/03/2012
12 Vật lý 2 6 6 I C 6 (C) 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2012
14 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2012 09/10/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
18 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
20 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Công nghệ CAD/ CAM 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 29/01/2013 26/02/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
24 PLC 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/01/2013 31/01/2013
25 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
26 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
27 Đồ án công nghệ CTM 4 D 4 (D)
28 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2013
29 Dao động kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 5 5.1 D 5.1 (D) 23/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
32 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 10 9.8 A 9.8 (A) 05/09/2012
33 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
34 Sức bền vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 31/08/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo