Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Viết Ngọc
Mã sinh viên: 0441010247
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
8 Tiếng anh 4 6 5.8 I C 5.8 (C) 16/10/2012
9 Cơ lý thuyết ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 17/09/2011 07/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 12/09/2011 07/10/2011
11 Hình họa (Cơ khí) - CLC ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
13 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
14 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2012 15/03/2012
15 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.4 D 5.4 (D) 02/02/2012
16 Đồ gá 6 5.9 I C 5.9 (C) 23/03/2012
17 Máy cắt 0 4 1.9 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2012 13/03/2012
18 Vật lý 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 09/02/2012 13/03/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2012
20 Tiếng anh 5 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2012 05/04/2012
21 Công nghệ CNC 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 05/10/2012
22 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
23 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
24 Cơ sở thiết kế máy công cụ 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 08/10/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
26 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 28/03/2012
27 Công nghệ CAD/ CAM 7 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2013
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
30 PLC 10 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2013
31 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
32 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
33 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
34 Phương pháp phần tử hữu hạn 4 8 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 25/05/2013 07/06/2013
35 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
36 Kỹ thuật Rô bốt 1 5 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 23/05/2013 04/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
38 Toán ứng dụng 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/08/2012 24/09/2012
39 Toán ứng dụng 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/08/2012 24/09/2012
40 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 28/03/2012 13/04/2012
41 Nguyên lý cắt 0 4 1.4 4.1 F D 4.1 (D) 20/03/2012 04/04/2012
42 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo