Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 0441010248
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 5 5.6 C 5.6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 3 F 3 (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6 C 6 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 28/07/2011 13/10/2011
8 Sức bền vật liệu 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 07/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 12/09/2011
11 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/09/2011 10/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 02/02/2012
14 Đồ gá 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2012
15 Máy cắt 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Vật lý 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 09/02/2012 13/03/2012
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
18 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2012
19 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 7 7.4 B 7.4 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.1 B 7.1 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
24 Cơ lý thuyết 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 24/03/2012 10/04/2012
25 Công nghệ CAD/ CAM 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 29/01/2013 26/02/2013
26 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
27 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
28 PLC 10 7.5 B 7.5 (B) 31/01/2013
29 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
30 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
31 Công nghệ CAD/ CAM 6 5.4 D 5.4 (D) 27/05/2013
32 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
33 Phương pháp phần tử hữu hạn 4 4.7 D 4.7 (D) 25/05/2013
34 Dao động kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 27/05/2013
35 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.1 C 6.1 (C) 23/05/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 10 A 10 (A)
37 Tiếng anh 2 ** 0 ** 0.7 ** F 0.7 (F) 10/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Sức bền vật liệu 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 27/03/2012 12/04/2012
39 Đồ án chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
40 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo