Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Hà
Mã sinh viên: 0441010271
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2013
2 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2013
3 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 CADD 4 5.2 D 5.2 (D) 30/07/2011
5 Đồ án chi tiết máy 3 7 B 7 (B) 28/06/2011 16/09/2011
6 Nguyên lý cắt 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 30/07/2011 04/10/2011
7 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
8 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/06/2011 10/10/2011
9 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2011
10 Vật lý 2 0 6 1.1 5.1 F D 5.1 (D) 30/06/2011 22/09/2011
11 Tiếng anh 4 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 28/07/2011 13/10/2011
12 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
13 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/02/2012 15/03/2012
14 Đồ gá 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 01/02/2012 23/03/2012
15 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2012 13/03/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 14/01/2012
18 Hệ thống điện trên Ô tô 8 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
19 Công nghệ CNC 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 10/09/2012 05/10/2012
20 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/09/2012 09/10/2012
21 Công nghệ gia công áp lực 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
22 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
24 CADD 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 28/03/2012 10/04/2012
25 Vật lý 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 24/03/2012 06/04/2012
26 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 0 ** 0.7 ** F 0.7 (F) 27/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ CAD/ CAM ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 29/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
29 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
30 Thực tập hàn 8.7 A 8.7 (A)
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Hệ thống ĐKĐT trên ô tô 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2013 31/01/2013
33 Thực hành điện ôtô nâng cao 7 B 7 (B)
34 PLC 0 9 1.5 7.5 F B 7.5 (B) 31/01/2013 31/01/2013
35 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 5 D 5 (D) 25/05/2013
36 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
37 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
39 Kết cấu tính toán ôtô 7 6.7 C 6.7 (C) 23/05/2013
40 Toán ứng dụng 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/08/2012 24/09/2012
41 Toán ứng dụng 2 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/08/2012 24/09/2012
42 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 18/08/2013
43 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo