Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Việt
Mã sinh viên: 0441010281
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 6 6 C 6 (C) 28/06/2011
3 Nguyên lý cắt 3 4.4 D 4.4 (D) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2 4 F D 4 (D) 07/07/2011 10/10/2011
7 Tiếng anh 4 6 6 C 6 (C) 28/07/2011
8 Sức bền vật liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 12/09/2011 07/10/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2011 13/10/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2012
12 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 10/09/2012 05/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 12/09/2012 25/10/2012 ĐPK
19 Công nghệ gia công áp lực 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
22 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.4 B 7.4 (B) 27/03/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.6 C 6.6 (C) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
26 PLC 10 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013
27 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
28 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
29 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2013
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 6 5.7 C 5.7 (C) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 7 7 B 7 (B) 23/05/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Toán ứng dụng 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/03/2012 06/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo