Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Viết Chiến
Mã sinh viên: 0441010287
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 6 6.6 C 6.6 (C) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 3 3 F 3 (F) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 7 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
7 Tiếng anh 4 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Sức bền vật liệu 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2011 07/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
10 Toán ứng dụng 1 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2011 06/10/2011
11 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.1 D 5.1 (D) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 02/02/2012 15/03/2012
13 Đồ gá 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 12/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
23 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
24 Công nghệ CAD/ CAM 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 29/01/2013 26/02/2013
25 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
26 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
27 PLC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/01/2013 01/02/2013
28 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
29 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
30 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
31 Phương pháp phần tử hữu hạn 4 4.2 D 4.2 (D) 25/05/2013
32 Dao động kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 7 6.8 C 6.8 (C) 23/05/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
35 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng anh 3 0 1.1 F 1.1 (F) 10/09/2012
37 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
38 Tiếng anh 2 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2013
39 Tiếng anh 3 8 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2013
40 PLC 9 8.8 A 8.8 (A) 21/08/2013
41 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo