Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0441010289
Lớp: ĐH CNKT CK 3 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 4 5 D 5 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 28/06/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 9 3.3 8.6 F A 8.6 (A) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/06/2011 10/10/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
7 Tiếng anh 4 I (I)
8 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2012 08/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2011 07/10/2011
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 2.3 ** F ** ** 17/09/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
12 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2012
13 Đồ gá 6 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
14 Máy cắt 2 7 3.3 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2012 13/03/2012
15 Vật lý 2 9 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2012
17 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
18 Công nghệ CNC 6 7 B 7 (B) 10/09/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 2 1 5 3.3 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2012 09/10/2012
20 Công nghệ gia công áp lực 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
21 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.1 D 4.1 (D) 28/09/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 26/02/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 31/01/2013 31/01/2013
27 Thực tập hàn 5.8 C 5.8 (C)
28 Thực tập nguội 8.7 A 8.7 (A)
29 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
30 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 6.5 C 6.5 (C) 25/05/2013
31 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
32 Kỹ thuật Rô bốt 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 23/05/2013 04/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
34 Tiếng anh 4 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 10/09/2012 15/10/2012
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 5.7 C 5.7 (C) 18/08/2013
36 PLC 4 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2013
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo