Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Vinh
Mã sinh viên: 0441010359
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 2 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 11/08/2011 22/09/2011
2 Chi tiết máy 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2013 02/02/2013
3 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
4 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
5 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 30/07/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
7 Nguyên lý cắt 6 6.4 C 6.4 (C) 30/07/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/06/2011 10/10/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 8 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/08/2011
12 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
13 Sức bền vật liệu 3 4 D 4 (D) 12/09/2011
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2011 06/10/2011
15 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 B 7 (B) 10/01/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
17 Đồ gá 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
18 Máy cắt 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 01/02/2012 13/03/2012
19 Tiếng anh 5 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 05/10/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/09/2012 09/10/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
25 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/01/2013 26/02/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 8 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2013
29 PLC 10 9.5 A 9.5 (A) 31/01/2013
30 Thực tập hàn 8.8 A 8.8 (A)
31 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
32 Dao động kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2013
33 Kỹ thuật Rô bốt 6 6.6 C 6.6 (C) 23/05/2013
34 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Toán ứng dụng 1 7 7.8 B 7.8 (B) 27/03/2012
37 Sức bền vật liệu 5 5.6 C 5.6 (C) 10/03/2013
38 Vật liệu học 9 9 A 9 (A) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo