Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Thành
Mã sinh viên: 0441010382
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 3 4.6 D 4.6 (D) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2.3 F 2.3 (F) 06/08/2011
3 Nguyên lý cắt 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 12/08/2011
8 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
10 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 01/02/2012
12 Đồ gá 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2012 13/03/2012
16 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/09/2012 05/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 7 7.6 B 7.6 (B) 04/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 28/09/2012 15/10/2012
22 CADD 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/03/2012 10/04/2012
23 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 D 4 (D) 29/01/2013
24 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
25 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
26 PLC 0 10 2.5 9.2 F A 9.2 (A) 01/02/2013 01/02/2013
27 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
28 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
29 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
30 Kỹ thuật Rô bốt 7 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2013
31 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
32 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
33 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 26/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 28/03/2012
35 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo