Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Ninh
Mã sinh viên: 0441010399
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
2 CADD 5 5.1 D 5.1 (D) 30/07/2011
3 Đồ án chi tiết máy 0 6 C 6 (C) 26/08/2011 16/09/2011
4 Nguyên lý cắt 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
5 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
6 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2011
7 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
10 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2012
11 Công nghệ xử lý vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2012
12 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2012
13 Máy cắt 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 01/02/2012 13/03/2012
14 Vật lý 2 10 9.5 A 9.5 (A) 07/02/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2012
16 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2012
17 Công nghệ CNC 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 10/09/2012 05/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 10/09/2012 08/10/2012
19 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
20 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2012
22 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 29/01/2013 26/02/2013
23 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
24 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2013
25 PLC 10 8.6 A 8.6 (A) 19/02/2013
26 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
27 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
28 Phương pháp phần tử hữu hạn 8 7.7 B 7.7 (B) 25/05/2013
29 Dao động kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 27/05/2013
30 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 Toán ứng dụng 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/08/2012 24/09/2012
33 CADD 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 09/09/2012 16/10/2012
34 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo