Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Năng
Mã sinh viên: 0441010402
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2012 08/10/2012
2 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 06/02/2012 13/03/2012
3 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
4 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/01/2012 16/03/2012
5 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 31/01/2012 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2012
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
8 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2012
9 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2012
10 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
11 CADD ** 5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 25/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
13 Nguyên lý cắt 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 26/09/2012 12/10/2012
14 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
15 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 12/09/2012 05/10/2012
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/08/2012 05/10/2012
17 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
19 Công nghệ chế tạo máy 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/01/2013 31/01/2013
20 Đồ gá 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
21 Công nghệ xử lý vật liệu 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 21/01/2013 27/02/2013
22 Vật lý 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 16/01/2013 03/02/2013
23 Tiếng anh 5 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2013
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8.2 B 8.2 (B) 12/09/2013
25 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
26 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
27 Công nghệ gia công áp lực 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 29/08/2013 23/09/2013
28 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 25/08/2013
29 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.4 D 4.4 (D) 25/06/2014
30 Nguyên lý máy 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/03/2012 09/04/2012
31 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 27/03/2012 09/04/2012
32 Công nghệ CAD/ CAM 8 8 B 8 (B) 14/01/2014
33 Thực tập hàn 7.3 B 7.3 (B)
34 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
35 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
36 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2014
37 PLC 8 8 B 8 (B) 20/01/2014
38 Dao động kỹ thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2014
39 Kỹ thuật Rô bốt 5 6 C 6 (C) 21/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
41 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
42 Tiếng anh 4 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
43 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2013
44 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 19/08/2013 13/09/2013
45 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 13/03/2013 04/04/2013
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 10/03/2013
47 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 11/03/2013
48 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo