Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Nhất
Mã sinh viên: 0441010413
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/07/2011 13/10/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 30/07/2011 04/10/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/07/2011 26/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5 D 5 (D) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
8 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2011
9 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.5 7.9 F B 7.9 (B) 01/02/2012 08/03/2012
10 Công nghệ xử lý vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 01/02/2012
11 Đồ gá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 23/03/2012
12 Máy cắt 0 2 2.7 4.1 F D 4.1 (D) 01/02/2012 13/03/2012
13 Vật lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2012
15 Tiếng anh 5 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2012 05/04/2012
16 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 10/09/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 1.3 4.6 F D 4.6 (D) 10/09/2012 08/10/2012
18 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
19 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
21 Công nghệ CAD/ CAM 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 29/01/2013 26/02/2013
22 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
23 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2013
24 PLC 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 19/02/2013 19/02/2013
25 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
26 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
27 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
28 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 7 B 7 (B) 25/05/2013
29 Dao động kỹ thuật 8 8 B 8 (B) 27/05/2013
30 Thực tập nguội 8 B 8 (B)
31 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
32 CADD 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 09/09/2012 16/10/2012
33 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2012
34 Vật lý 1 ** ** ** (I) 24/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 17/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Vật liệu học 8 7.6 B 7.6 (B) 28/03/2012
37 Hình họa (Cơ khí) - CLC 9 9 A 9 (A) 08/03/2013
38 Đồ án chi tiết máy 1 1 F 1 (F) 02/03/2013
39 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
40 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo