Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Duy Nam
Mã sinh viên: 0441010417
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 9 8.7 A 8.7 (A) 30/07/2011
2 Đồ án chi tiết máy 0 2 F 2 (F) 26/08/2011 16/09/2011
3 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 30/07/2011
4 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 9 9 A 9 (A) 07/07/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2011
6 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/08/2011 29/09/2011
8 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 28/07/2011
9 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
10 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2011
11 Vật lý 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2011 10/10/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 13/12/2011 ĐPK
13 Công nghệ chế tạo máy 1 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 01/02/2012 08/03/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
15 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 8 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8.6 A 8.6 (A) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 1 6 3.7 7 F B 7 (B) 04/09/2012 08/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 6 C 6 (C) 28/09/2012
25 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 27/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/01/2013 26/02/2013
27 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
28 Tự động hóa quá trình sản xuất 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2013
29 PLC 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 19/02/2013 19/02/2013
30 Thực tập hàn 7.8 B 7.8 (B)
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Phương pháp phần tử hữu hạn 9 8.3 B 8.3 (B) 25/05/2013
33 Dao động kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 27/05/2013
34 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh 2 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
37 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 05/09/2012
38 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/08/2012 24/09/2012
39 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 25/04/2012 ĐPK
40 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo