Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Biên Thuỳ
Mã sinh viên: 0441010425
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/07/2011
2 Cơ sở hệ thống tự động 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2012
3 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) I (I)
4 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 28/08/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 CADD 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 30/07/2011 13/10/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
7 Nguyên lý cắt 1 6 3.4 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2011 04/10/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 1.2 1.8 F F 1.8 (F) 07/07/2011 10/10/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
12 Tiếng anh 4 6 7 B 7 (B) 28/07/2011
13 Công nghệ chế tạo máy 1 4 4.9 D 4.9 (D) 01/02/2012
14 Công nghệ xử lý vật liệu 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
15 Đồ gá 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2012
16 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
17 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 07/02/2012
18 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2012
19 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
20 Công nghệ CNC 5 4.9 D 4.9 (D) 10/09/2012
21 Công nghệ chế tạo máy 2 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 08/10/2012
22 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
23 Cơ sở thiết kế máy công cụ 6 7 B 7 (B) 04/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
25 CADD 3 4.7 D 4.7 (D) 28/03/2012
26 Công nghệ CAD/ CAM 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2016
27 Công nghệ CAD/ CAM I (I)
28 PLC 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 23/01/2014 24/02/2014
29 Công nghệ CAD/ CAM 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 29/01/2013 26/02/2013
30 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
31 Tự động hóa quá trình sản xuất 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2013
32 PLC 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 19/02/2013 19/02/2013
33 Thực tập hàn 8 B 8 (B)
34 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
35 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
36 Phương pháp phần tử hữu hạn 5 5.8 C 5.8 (C) 25/05/2013
37 Dao động kỹ thuật 6 5.7 C 5.7 (C) 27/05/2013
38 Thực tập nguội 7.5 B 7.5 (B)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
40 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** (I) 15/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 26/03/2012
43 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 27/03/2012 06/04/2012
44 Công nghệ CAD/ CAM ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2014
46 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo