Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đắc Tôn
Mã sinh viên: 0441010434
Lớp: ĐH CNKT CK 5 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 ** 2.6 ** F ** ** 10/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Sức bền vật liệu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2011 10/10/2011
3 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 0 0 F (I)
4 Cơ sở hệ thống tự động ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 09/02/2012 01/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 CADD 8 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2011
6 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 26/08/2011 16/09/2011
7 Nguyên lý cắt 1 6 3.4 6.7 F C 6.7 (C) 30/07/2011 04/10/2011
8 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 10 9.7 A 9.7 (A) 07/07/2011
9 Kỹ thuật điện-điện tử 2 4.5 D 4.5 (D) 24/06/2011
10 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2011
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/08/2011
12 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 28/07/2011
13 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 17/09/2011
14 Vật lý 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2012
16 Công nghệ xử lý vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 01/02/2012 15/03/2012
17 Đồ gá 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2012
18 Máy cắt 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 13/03/2012
19 Vật lý 2 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
21 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
22 Máy cắt 1 8 3.6 8.2 F B 8.2 (B) 07/01/2013 01/02/2013
23 Công nghệ CNC 5 4.8 D 4.8 (D) 10/09/2012
24 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
25 Công nghệ gia công áp lực 8 8.1 B 8.1 (B) 11/09/2012
26 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
28 Công nghệ CAD/ CAM 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/01/2013 26/02/2013
29 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
30 Tự động hóa quá trình sản xuất 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2013
31 PLC 9 8.1 B 8.1 (B) 19/02/2013
32 Thực tập hàn 7 B 7 (B)
33 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
34 Phương pháp phần tử hữu hạn 7 6.8 C 6.8 (C) 25/05/2013
35 Dao động kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 27/05/2013
36 Thực tập nguội 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
38 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
39 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
40 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2012
41 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
42 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2013
43 Tiếng anh 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2013
44 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo