Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12031303290503 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT CK 1_K5P
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541030203 Nguyễn Đức Anh 7
2 0641120275 Nguyễn Thị Vân Anh 9
3 0441030215 Hà Văn ánh 7
4 0541010395 Nguyễn Xuân Bình 6
5 0641020094 Nguyễn Văn Chiến 7
6 0441030234 Vũ Đăng Chiều 5
7 0441080039 Lê Văn Cương ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 0441052001 Trịnh Nam Cường 8
9 0641110037 Vũ Thị Diệu 4
10 0541010088 Nguyễn Văn Định 7
11 0541020180 Trần Nhật Dương 6
12 0541040011 Phạm Thị Hằng 7
13 0541050256 Phạm Thị Hạnh 6
14 0641290281 Phan Thị Hiền 8
15 0641120034 Lê Xuân Hiệp 6
16 0541040090 Nguyễn Văn Hùng ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 0541080056 Nguyễn Tiến Hưng 6
18 0641290254 Khuất Thị Hương 6
19 0641040104 Mai Mạnh Huy 4
20 0641290331 Đỗ Thị Thanh Huyền 8
21 0641290058 Nguyễn Thị ánh Lâm 8
22 0641120198 Nguyễn Đình Lộc 8
23 0441030056 Tạ Đức Long 6
24 0541080004 Trần Văn Long 5
25 0541050207 Đoàn Đức Lưu 5
26 0541040111 Nguyễn Văn Nam ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 0641050274 Trịnh Thị Ngọc 4
28 0641100061 Trần Thị Hồng Nhung 6
29 0641050275 Lê Bá Quang 5
30 0641120026 Đặng Văn Quốc 4
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10