Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0641290331
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 21/03/2012 16/04/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/09/2012 10/10/2012
14 Nhập môn Du lịch học 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 10/10/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 18/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2013 01/02/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
22 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2013 ĐPK
23 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
24 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
25 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2013 04/10/2013
27 Địa lý kinh tế I (I)
28 Kinh tế lượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2013 28/09/2013
29 Giao tiếp chuyên môn 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2014
30 Tiếng anh 5 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2014
31 Quản trị tài chính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
36 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 09/12/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2013
38 Du lịch bền vững 6 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2013
39 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2014
40 Thanh toán tín dụng quốc tế 5 6.2 C 6.2 (C) 06/07/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 08/08/2014
43 Quản trị chiến lược 7 7 B 7 (B) 19/06/2014
44 Tin quản trị 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/01/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
46 Tiếng Anh Du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2015
47 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8.5 8 B 8 (B) 18/05/2015
49 Quy hoạch du lịch 6 6.6 C 6.6 (C) 19/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2014
52 Tiếng anh 4 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2013
53 Toán cao cấp C1 6 5.7 C 5.7 (C) 12/03/2013
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo