Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 0641020094
Lớp: ĐH CN CĐT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 04/03/2012
2 Cơ lý thuyết (CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/03/2012
4 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 10/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
7 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/09/2012 09/10/2012
8 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2012
10 Toán ứng dụng 2 4 4.3 D 4.3 (D) 09/09/2012
11 Vật lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 28/09/2012 15/10/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2013
16 Cơ khí đại cương ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 26/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/01/2013 28/02/2013
20 Kỹ thuật điện tử 3 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2013 ĐPK
21 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2013 ĐPK
22 Điện tử công suất 1 1 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 07/09/2013 03/10/2013
23 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2013 01/10/2013
24 Dao động kỹ thuật ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 31/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 07/10/2013 04/10/2013
26 Kỹ thuật nhiệt 6 5 D 5 (D) 05/09/2013
27 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
28 Rô bốt công nghiệp I (I)
29 Truyền động điện tự động I (I)
30 Cảm biến và hệ thống đo lường ** ** ** ** ** ** ** 02/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 PLC 0 0 F (I) 23/01/2014
32 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
33 Truyền động điện tự động ** ** ** ** 14/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Rô bốt công nghiệp I (I)
35 Cơ điện tử 1 I (I)
36 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
37 Đồ án môn học Cơ điện tử 0 K (I)
38 Kỹ thuật tự động hoá ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành Cơ điện tử 0 K (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8 G 8 (G)
41 Máy tự động ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Cơ điện tử 1 ** ** ** ** 18/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cơ điện tử 2 I (I)
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
45 CADD I (I)
46 Thực tập hàn 0 F (I)
47 PLC I (I)
48 Đồ án môn học cơ điện tử 0 F (I)
49 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 06/03/2013
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 10/03/2013
51 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2013
52 Hệ thống tự động thủy khí I (I)
53 Rô bốt công nghiệp I (I)
54 PLC I (I)
55 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** ** ** (I) 27/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật điện tử 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/08/2013 12/09/2013
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/08/2013 13/09/2013
58 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo