1
|
0741020119
|
Phạm Nguyên
Anh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
0641020094
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
0641020102
|
Trần Văn
Chuyền
|
4
|
|
|
4
|
0641020029
|
Đào Xuân
Cường
|
8
|
|
|
5
|
0641020166
|
Hà Văn
Đạt
|
5.5
|
|
|
6
|
0641020198
|
Trần Quang
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
0641020098
|
Nguyễn Khắc
Duy
|
4
|
|
|
8
|
0641020050
|
Phạm Ngọc
Giáp
|
7
|
|
|
9
|
0641020169
|
Nguyễn Quang
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
0641020105
|
Nguyễn Văn
Hậu
|
8
|
|
|
11
|
0641020091
|
Nguyễn Văn
Hiển
|
7
|
|
|
12
|
0641020114
|
Vũ Văn
Hội
|
4
|
|
|
13
|
0641020032
|
Ngô Duy
Hợp
|
8
|
|
|
14
|
0641020134
|
Tống Văn
Linh
|
6
|
|
|
15
|
0641020144
|
Nguyễn Văn
Luận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
0641020154
|
Hoàng Ngọc
Lượng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
0641020061
|
Hoàng Văn
Luyến
|
8
|
|
|
18
|
0541020022
|
Lê Bá
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
0641020039
|
Nguyễn Duy
Nhất
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
0641020128
|
Đỗ Văn
Sơn
|
4
|
|
|
21
|
0641020215
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
0641020123
|
Nguyễn Công
Thành
|
5
|
|
|
23
|
0641020063
|
La Anh
Thế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
0641020145
|
Đoàn Văn
Thường
|
8.5
|
|
|
25
|
0641020164
|
Tào Văn
Thưởng
|
4
|
|
|
26
|
0641020085
|
Nguyễn Văn
Thuỷ
|
6
|
|
|
27
|
0641020103
|
Nguyễn Đức
Trọng
|
8.5
|
|
|
28
|
0641020074
|
Trịnh Văn
Tú
|
8
|
|
|
29
|
0641020141
|
Đàm Quang
Tùng
|
8
|
|
|
30
|
0641020142
|
Trần Văn
Tuyền
|
4
|
|
|