Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Tú
Mã sinh viên: 0641020074
Lớp: ĐH CN CĐT 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa- Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 20/03/2012 ĐPK
2 Cơ lý thuyết (CLC) 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2012 ĐPK
4 Vật lý 1 8 8 B 8 (B) 07/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Nguyên lý máy 6 6.9 C 6.9 (C) 24/09/2012 ĐPK
7 Sức bền vật liệu 6 7 B 7 (B) 05/09/2012
8 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 04/09/2012
9 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2012
10 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2012
11 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012 ĐPK
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2013
15 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2013
16 Cơ khí đại cương 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
17 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2013
18 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2013
19 Toán ứng dụng 3 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2013 19/03/2013 ĐPK
20 Kỹ thuật điện tử 7 7.4 B 7.4 (B) 13/01/2013
21 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 29/01/2013 ĐPK
22 Vật lý 2 7 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2014
23 Cơ khí đại cương 7 7 B 7 (B) 10/02/2014
24 Toán ứng dụng 3 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/01/2014 08/02/2014
25 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
26 Điện tử công suất 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
27 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/09/2013 01/10/2013
28 Dao động kỹ thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 31/08/2013 26/09/2013
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/10/2013 04/10/2013
30 Kỹ thuật nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
31 Thực tập cơ khí cơ bản 8.3 B 8.3 (B)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2013
33 Tiếng anh 5 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/01/2014
35 Rô bốt công nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
36 Truyền động điện tự động 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
37 Cảm biến và hệ thống đo lường 10 9.3 A 9.3 (A) 21/12/2013
38 PLC 10 9.2 A 9.2 (A) 23/01/2014
39 Hệ thống tự động thủy khí 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 01/01/2014 23/01/2014
40 Thiết kế mạch điện tử ( 2LT+1TN) 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 29/06/2014 04/09/2014
41 Cơ điện tử 1 6 6.1 C 6.1 (C) 18/06/2014
42 Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) 8 7.8 B 7.8 (B) 20/07/2014
43 Máy tự động 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2014
44 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 7 B 7 (B) 29/06/2014
45 Cơ điện tử 2 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/12/2014 30/01/2015
46 Đồ án môn học cơ điện tử 4 D 4 (D)
47 CADD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2015
48 Thực tập hàn 8.5 A 8.5 (A)
49 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2015
50 Thực tập CNC 7.5 B 7.5 (B)
51 Thực tập Robot 6 C 6 (C)
52 Thực tập tôt nghiệp ( Practice at Factory- CĐT) 8 B 8 (B)
53 Đo lường và điều khiển bằng máy tính (CĐT) 8 7.3 B 7.3 (B) 11/05/2015
54 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
55 Công nghệ CAD/ CAM 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 15/05/2015 02/06/2015
56 CADD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2015
57 Nguyên lý máy 9 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2015
58 Tiếng anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014
59 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 11/03/2014 25/03/2014
60 Hệ thống tự động thủy khí 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
61 Vi xử lý và ghép nối máy tính 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2014
62 Công nghệ CAD/ CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo